Ethereum – Nền tảng đầu tiên của các chuẩn token
Ethereum là blockchain tiên phong trong việc đưa ra các tiêu chuẩn token(Token Standard) – tập hợp quy tắc để token có thể tương thích với ví, sàn, và ứng dụng khác trong hệ sinh thái.
Tiêu chuẩn | Tên đầy đủ | Mô tả / Ứng dụng chính | Ví dụ |
---|---|---|---|
ERC-20 | Ethereum Request for Comment 20 | Chuẩn token cơ bản nhất cho token có thể thay thế (fungible) – nghĩa là mỗi token giống nhau về giá trị và chức năng. | USDT, LINK, UNI |
ERC-223 | Nâng cấp từ ERC-20 | Cải thiện vấn đề “mất token” khi gửi nhầm địa chỉ, tăng tính bảo mật. | Chưa phổ biến rộng |
ERC-721 | Non-Fungible Token (NFT) | Token không thể thay thế, đại diện cho tài sản độc nhất như tranh, vật phẩm NFT. | Bored Ape, CryptoKitties |
ERC-777 | Advanced Fungible Token | Hỗ trợ tính năng “hook” để tương tác linh hoạt hơn giữa smart contract và ví. | Seldom used in DeFi |
ERC-1155 | Multi Token Standard | Cho phép tạo cả token thường và NFT trong cùng hợp đồng thông minh. | Game NFT, Metaverse |
ERC-4626 | Tokenized Vault Standard | Chuẩn cho các vault DeFi – token đại diện cho phần lợi nhuận gửi vào pool. | Yearn Finance, Beefy |
Binance Smart Chain (BNB Chain)
BNB Chain kế thừa cấu trúc Ethereum, nên hầu hết token cũng dùng chuẩn tương tự nhưng đổi tên:
Tiêu chuẩn | Tương đương với | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|---|
BEP-2 | (Không tương thích EVM) | Chuẩn token gốc của Binance Chain (BC) – dùng cho sàn Binance DEX. | BNB (phiên bản BEP-2) |
BEP-20 | ERC-20 | Chuẩn token trên BNB Smart Chain (BSC) – phổ biến nhất trong DeFi. | CAKE, BUSD |
BEP-721 | ERC-721 | Chuẩn NFT trên BSC. | NFT của PancakeSwap |
BEP-1155 | ERC-1155 | Token lai giữa fungible và NFT. | GameFi, Metaverse token |
Tron
Tiêu chuẩn | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
TRC-10 | Token đơn giản, không dùng smart contract. Phí giao dịch thấp. | BitTorrent Token (BTT cũ) |
TRC-20 | Tương thích với ERC-20, hỗ trợ smart contract. | USDT (phiên bản Tron), JST |
Polygon, Avalanche, Arbitrum, Optimism
Các mạng này là Layer 2 hoặc EVM-compatible, vì vậy hầu hết đều sử dụng lại tiêu chuẩn ERC-20, ERC-721, ERC-1155, cho phép token Ethereum dễ dàng triển khai lại trên các chain này.
Ví dụ:
- USDC (Polygon) → ERC-20
- Magic (Arbitrum) → ERC-20
- AVAX (C-Chain) → ERC-20 tương thích EVM
Solana
Solana không dùng chuẩn ERC, mà có hệ thống riêng:
Tiêu chuẩn | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
SPL Token | “Solana Program Library” – tiêu chuẩn chung cho tất cả token fungible và NFT trên Solana. | SOL, USDC (phiên bản Solana), BONK |
Polkadot và Kusama
Tiêu chuẩn | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
PSP-22 | Tương đương ERC-20 trên Substrate. | Token các parachain như ASTR, GLMR |
PSP-34 | Tương đương ERC-721 (NFT). | NFT trên Astar hoặc Moonbeam |
NEAR Protocol
Tiêu chuẩn | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
NEP-141 | Chuẩn token cơ bản của NEAR, tương tự ERC-20. | REF, USDT (phiên bản NEAR) |
NEP-171 | Chuẩn NFT của NEAR. | Mintbase, Paras NFT |
Tóm tắt
Blockchain | Chuẩn Token chính | Loại |
---|---|---|
Ethereum | ERC-20 / ERC-721 / ERC-1155 | Fungible & NFT |
BNB Chain | BEP-20 / BEP-721 / BEP-1155 | Fungible & NFT |
Tron | TRC-10 / TRC-20 | Fungible |
Solana | SPL | Fungible & NFT |
Polkadot | PSP-22 / PSP-34 | Fungible & NFT |
NEAR | NEP-141 / NEP-171 | Fungible & NFT |
Tại sao cần biết các tiêu chuẩn Token?
Các tiêu chuẩn token (Token Standards) là bộ quy tắc kỹ thuật quy định cách token được tạo ra, lưu trữ, chuyển giao và tương tác với các ứng dụng khác trên cùng một blockchain.
Hiểu về các tiêu chuẩn này không chỉ giúp bạn giao dịch an toàn hơn, mà còn giúp nhà đầu tư, lập trình viên, và người dùng tận dụng tối đa sức mạnh của hệ sinh thái blockchain.
Dưới đây là 6 lý do chính:
1. Đảm bảo khả năng tương thích (Compatibility)
Mỗi blockchain có hàng ngàn token khác nhau, và để tất cả hoạt động trơn tru, chúng phải tuân theo cùng một tiêu chuẩn.
Nếu không có tiêu chuẩn, ví hoặc sàn giao dịch sẽ không biết cách nhận diện, lưu trữ hay gửi token.
Ví dụ:
- Một token tuân theo chuẩn ERC-20 sẽ tự động tương thích với hầu hết ví Ethereum như MetaMask, Trust Wallet, Ledger…
- Nếu token không tuân chuẩn → có thể không hiển thị hoặc không chuyển được, dù bạn vẫn “sở hữu” nó.
Vì vậy, biết token của bạn theo chuẩn nào giúp bạn chọn ví và sàn giao dịch phù hợp.
2. Giúp giao dịch đúng mạng, tránh mất tài sản
Nhiều người mới thường gửi token nhầm mạng – ví dụ gửi USDT (BEP-20) vào địa chỉ USDT (ERC-20) và mất toàn bộ tiền.
Nguyên nhân là vì họ không hiểu tiêu chuẩn token khác nhau tương ứng với mạng khác nhau.
- ERC-20 → mạng Ethereum
- BEP-20 → mạng BNB Smart Chain
- TRC-20 → mạng Tron
Khi bạn biết token của mình theo tiêu chuẩn nào, bạn sẽ chọn đúng mạng giao dịch, tránh mất tài sản đáng tiếc.
3. Hỗ trợ nhà phát triển xây dựng ứng dụng dễ dàng hơn
Với các lập trình viên, tiêu chuẩn token giống như ngôn ngữ chung giữa các dự án.
Ví dụ: mọi token ERC-20 đều có các hàm (function) giống nhau như:
balanceOf()
– kiểm tra số dưtransfer()
– chuyển tokenapprove()
– cấp quyền giao dịch
Nhờ vậy, các ứng dụng như ví, sàn DEX, DeFi, NFT Marketplace chỉ cần viết một lần, là có thể tương thích với tất cả token tuân chuẩn đó.
Tiêu chuẩn token giúp mở rộng hệ sinh thái nhanh chóng và tạo ra sự kết nối giữa hàng nghìn dự án khác nhau.
4. Giúp nhà đầu tư hiểu bản chất token
Mỗi tiêu chuẩn token phản ánh loại tài sản và mục đích sử dụng khác nhau:
- ERC-20 / BEP-20: token tiện ích, thanh toán, DeFi
- ERC-721 / BEP-721: NFT – tài sản độc nhất
- ERC-4626: đại diện cho lợi nhuận trong DeFi Vault
Biết token thuộc chuẩn nào giúp bạn hiểu token đó là “tiền”, “cổ phần”, hay “hàng hóa số”, từ đó đánh giá rủi ro và tiềm năng đầu tư chính xác hơn.
5. Đảm bảo bảo mật và tránh rủi ro kỹ thuật
Một token không tuân thủ chuẩn có thể:
- Không được ví/sàn hỗ trợ
- Gặp lỗi khi giao dịch (bị kẹt, mất token)
- Dễ bị tấn công qua smart contract yếu
Khi dự án phát hành token theo chuẩn phổ biến (như ERC-20), người dùng được bảo vệ bởi hạ tầng và bảo mật đã được kiểm chứng của hệ sinh thái đó.
6. Dễ dàng mở rộng hoặc chuyển đổi giữa các hệ sinh thái
Một dự án có thể phát hành token đa chuỗi (multi-chain) nhờ việc tuân thủ tiêu chuẩn rõ ràng:
- Ví dụ: USDT tồn tại ở dạng ERC-20, TRC-20, BEP-20, SPL, nhưng tất cả đều tuân chuẩn riêng của từng mạng.
Nhờ đó, token có thể chạy đa mạng, giao dịch linh hoạt và mở rộng cộng đồng nhanh hơn.
Tóm lại
Hiểu các tiêu chuẩn token giúp bạn:
Đối tượng | Lợi ích |
---|---|
Người dùng | Giao dịch đúng mạng, chọn ví phù hợp, tránh mất tài sản |
Nhà đầu tư | Hiểu bản chất token để đánh giá giá trị và rủi ro |
Lập trình viên | Xây dựng ứng dụng, ví, sàn hoặc DApp tương thích |
Dự án khởi nghiệp | Phát hành token nhanh, chuẩn, dễ tích hợp hệ sinh thái |