
Tại sao lại phải biết các thuật ngữ cơ bản Crypto?
Nhiều người mới thường cảm thấy bối rối khi đọc các tin tức hoặc tham gia cộng đồng Crypto vì không hiểu những thuật ngữ này. Nhưng đây là sự thật: Việc nắm vững các thuật ngữ Crypto không phải là lựa chọn, mà là điều bắt buộc nếu bạn muốn tồn tại và thành công trên thị trường này. Nếu bạn không hiểu các thuật ngữ này, nhiều khi đó sẽ là sai lầm chí mạng khiến bạn thiệt hại rất nhiều.
Lý do? Vì bạn cần:
- Hiểu đúng thông tin: Tránh được những hiểu lầm tai hại từ tin đồn (FUD) và phân biệt được đâu là cơ hội (PUMP) hay rủi ro (DUMP).
- Ra quyết định thông minh: Khi biết ý nghĩa của ATH (Đỉnh giá) hay ATL (Đáy giá), bạn sẽ không hành động theo cảm tính như FOMO (Sợ bỏ lỡ) mà đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- Hòa nhập cộng đồng: Bạn sẽ dễ dàng tham gia các cuộc thảo luận, đọc các phân tích chuyên sâu và học hỏi kinh nghiệm từ các nhà đầu tư khác.
Bài viết này là cầu nối giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ ban đầu. Chúng ta sẽ cùng nhau giải mã những thuật ngữ quan trọng nhất, biến chúng từ những ký hiệu khó hiểu thành những công cụ đắc lực trong hành trình đầu tư Crypto bạn nhé!
I. Nhóm Thuật Ngữ Thể Hiện Tâm Lý Thị Trường (Market Sentiments)
Đây là những từ lóng được cộng đồng Crypto sử dụng thường xuyên để mô tả cảm xúc và hành vi giao dịch của nhà đầu tư.
Thuật Ngữ | Tên Đầy Đủ / Giải Thích | Ý Nghĩa Chi Tiết |
HODL | (Lỗi chính tả của từ “Hold”) | Giữ tài sản. Đây là một triết lý trong Crypto, khuyến khích nhà đầu tư giữ chặt đồng tiền của mình, bất chấp biến động thị trường, với niềm tin vào giá trị tăng trưởng dài hạn. |
FUD | Fear, Uncertainty, Doubt (Sợ hãi, Không chắc chắn, Nghi ngờ) | Là những thông tin tiêu cực, đôi khi là tin đồn thất thiệt, được lan truyền để thao túng tâm lý, khiến nhà đầu tư bán tháo tài sản. |
FOMO | Fear of Missing Out (Nỗi sợ bỏ lỡ) | Tâm lý sợ hãi khi thấy giá của một đồng coin nào đó đang tăng mạnh, khiến nhà đầu tư vội vàng mua vào mà không có sự phân tích kỹ lưỡng, thường xảy ra ở đỉnh giá. |
PUMP | Bơm giá | Giá của một đồng tiền tăng vọt trong thời gian ngắn, thường do tin tức tích cực hoặc bị một nhóm người/cá voi thao túng. |
DUMP | Xả hàng | Giá của một đồng tiền giảm đột ngột sau khi tăng mạnh (thường xảy ra sau “Pump”), khi các nhà đầu tư lớn bán tháo tài sản để chốt lời. |
II. Nhóm Thuật Ngữ Về Giá và Giao Dịch (Price & Trading Terms)
Những thuật ngữ này dùng để xác định các mốc giá quan trọng và các hành động giao dịch cơ bản.
Thuật Ngữ | Tên Đầy Đủ / Giải Thích | Ý Nghĩa Chi Tiết |
ATH | All-Time High (Mức cao nhất mọi thời đại) | Giá trị cao nhất mà một đồng tiền điện tử từng đạt được kể từ khi niêm yết. |
ATL | All-Time Low (Mức thấp nhất mọi thời đại) | Giá trị thấp nhất mà một đồng tiền điện tử từng chạm tới kể từ khi niêm yết. |
DYOR | Do Your Own Research (Tự nghiên cứu) | Lời khuyên quan trọng trong Crypto, nhắc nhở nhà đầu tư không nên nghe theo lời khuyên của bất kỳ ai mà phải tự mình tìm hiểu trước khi đầu tư. |
Whale | Cá voi | Thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ một lượng lớn tiền điện tử, có khả năng tác động mạnh mẽ đến giá thị trường. |
Gas Fee | Phí gas | Chi phí phải trả để thực hiện giao dịch hoặc hợp đồng thông minh trên các mạng lưới Blockchain như Ethereum. |
Listing | Niêm yết | Việc một đồng coin/token được chấp nhận và đưa lên sàn giao dịch để người dùng có thể mua bán. |
III. Nhóm Thuật Ngữ Nền Tảng và Công Nghệ (Foundation & Tech Terms)
Đây là những thuật ngữ cốt lõi giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của tiền điện tử.
Thuật Ngữ | Tên Đầy Đủ / Giải Thích | Ý Nghĩa Chi Tiết |
区块链 | Chuỗi khối | Công nghệ sổ cái phân tán, phi tập trung, là nền tảng cho hầu hết các loại tiền điện tử. Mọi giao dịch được ghi lại thành các “khối” và liên kết với nhau bằng mật mã. |
Cryptocurrency | Tiền điện tử | Là một loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc ảo được bảo mật bằng mật mã, hoạt động độc lập và không bị kiểm soát bởi ngân hàng trung ương. |
山寨币 | Alternative Coin (Đồng tiền thay thế) | Bất kỳ đồng tiền điện tử nào khác ngoài Bitcoin (BTC). |
Stablecoin | Tiền ổn định | Tiền điện tử được thiết kế để neo giá trị vào một tài sản ổn định như tiền pháp định (USD) hoặc vàng, nhằm giảm thiểu sự biến động. (Ví dụ: USDT, USDC). |
Wallet | Ví điện tử | Nơi lưu trữ khóa riêng (Private Key) để truy cập và quản lý tiền điện tử của bạn. Có ví nóng (Hot Wallet – online) và ví lạnh (Cold Wallet – offline). |
NFT | Non-Fungible Token (Mã thông báo không thể thay thế) | Tài sản kỹ thuật số độc nhất, không thể thay thế, thường dùng để chứng minh quyền sở hữu đối với các tác phẩm nghệ thuật, bộ sưu tập, vật phẩm game… |
Mining | Đào coin | Quá trình sử dụng sức mạnh tính toán để xác thực giao dịch trên Blockchain (Proof-of-Work) và nhận phần thưởng là đồng coin mới. |
Staking | Đặt cược | Quá trình khóa một lượng coin nhất định để hỗ trợ vận hành và bảo mật mạng lưới (Proof-of-Stake), và nhận lại phần thưởng (lãi suất). |
IV. Nhóm Thuật Ngữ Về Tài Chính Phi Tập Trung (DeFi Terms)
DeFi là một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất và phức tạp nhất trong Crypto. Các thuật ngữ dưới đây là chìa khóa để bạn tham gia vào các hoạt động như cho vay, vay mượn và cung cấp thanh khoản mà không cần qua ngân hàng.
Thuật Ngữ | Tên Đầy Đủ / Giải Thích | Ý Nghĩa Chi Tiết |
去中心化金融 | Decentralized Finance (Tài chính phi tập trung) | Một hệ thống tài chính không cần trung gian (như ngân hàng), được xây dựng trên công nghệ Blockchain, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính ngang hàng (P2P). |
DApps | Decentralized Applications (Ứng dụng phi tập trung) | Ứng dụng hoạt động trên mạng lưới Blockchain (thường là Ethereum), không bị kiểm soát bởi bất kỳ tổ chức duy nhất nào. |
Smart Contract | Hợp đồng thông minh | Các đoạn mã tự động thực thi các điều khoản và điều kiện được ghi sẵn trong hợp đồng, được lưu trữ trên Blockchain. Chúng là nền tảng của DeFi. |
APY / APR | Annual Percentage Yield / Rate (Tỷ suất lợi nhuận/lãi suất hàng năm) | Thuật ngữ chỉ lợi nhuận dự kiến bạn có thể kiếm được khi cung cấp thanh khoản, Staking, hoặc cho vay. APY thường tính cả lãi kép, còn APR thì không. |
Liquidity Pool | Bể thanh khoản | Một quỹ tiền điện tử bị khóa trong một Hợp đồng thông minh, được cung cấp bởi các nhà đầu tư để tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch phi tập trung. |
Liquidity Mining | Khai thác thanh khoản | Hành động cung cấp tài sản vào Bể thanh khoản để nhận lại phần thưởng (thường là Token quản trị của dự án). |
Yield Farming | Canh tác lợi suất | Chiến lược phức tạp nhằm tối đa hóa lợi nhuận bằng cách di chuyển tài sản giữa các giao thức DeFi khác nhau. |
TVL | Total Value Locked (Tổng giá trị bị khóa) | Tổng giá trị tài sản đang được “khóa” (Staked hoặc gửi vào) trong một giao thức DeFi cụ thể. Đây là thước đo mức độ phổ biến của giao thức. |
AMM | Automated Market Maker (Công cụ tạo lập thị trường tự động) | Giao thức cho phép giao dịch tiền điện tử tự động thông qua Liquidity Pool thay vì sổ lệnh truyền thống (Ví dụ: Uniswap). |
V. Nhóm Thuật Ngữ Về Các Loại Tài Sản (Asset Classification Terms)
Thế giới Crypto không chỉ có Bitcoin, mà còn có hàng ngàn loại tài sản khác với vai trò và mục đích khác nhau.
Thuật Ngữ | Tên Đầy Đủ / Giải Thích | Ý Nghĩa Chi Tiết |
Token | Mã thông báo | Tài sản kỹ thuật số được xây dựng trên một nền tảng Blockchain có sẵn (Ví dụ: Token ERC-20 được xây dựng trên Blockchain Ethereum). |
Coin | Đồng tiền | Tiền điện tử có Blockchain riêng biệt và hoạt động độc lập (Ví dụ: Bitcoin, Ethereum). |
Utility Token | Token tiện ích | Cho phép người nắm giữ truy cập vào các sản phẩm hoặc dịch vụ của một dự án (Ví dụ: Dùng làm phí gas, hoặc quyền truy cập tính năng). |
Governance Token | Token quản trị | Cung cấp cho người nắm giữ quyền bỏ phiếu và tham gia vào quá trình ra quyết định, phát triển của giao thức DeFi. |
模因币 | Coin meme | Loại tiền điện tử được tạo ra dựa trên một trò đùa, một hình ảnh hoặc một hiện tượng văn hóa Internet (Ví dụ: Dogecoin, Shiba Inu). |
Shitcoin | Coin rác | Thuật ngữ dùng để chỉ những đồng tiền có giá trị thấp, không có nền tảng công nghệ hoặc mục đích rõ ràng, thường được tạo ra để trục lợi. |
VI. Nhóm Thuật Ngữ Về Cơ Chế Hoạt Động của Blockchain (Mechanism & Security Terms)
Những thuật ngữ này giải thích cách thức mạng lưới Blockchain được bảo mật và vận hành.
Thuật Ngữ | Tên Đầy Đủ / Giải Thích | Ý Nghĩa Chi Tiết |
Halving | Sự kiện giảm một nửa | Sự kiện tự động xảy ra trong Bitcoin (khoảng 4 năm một lần), làm giảm một nửa phần thưởng khối mà thợ đào nhận được. Điều này nhằm kiểm soát lạm phát và khan hiếm. |
Proof-of-Work (PoW) | Bằng chứng công việc | Cơ chế đồng thuận yêu cầu thợ đào sử dụng sức mạnh tính toán để giải các bài toán phức tạp nhằm xác thực giao dịch và bảo mật mạng (Ví dụ: Bitcoin). |
Proof-of-Stake (PoS) | Bằng chứng cổ phần | Cơ chế đồng thuận yêu cầu người xác thực “khóa” (Staking) tài sản của mình để được chọn xác thực giao dịch và nhận phần thưởng (Ví dụ: Ethereum sau bản nâng cấp The Merge). |
Node | Nút mạng | Một máy tính kết nối với mạng Blockchain để lưu trữ, truyền tải và xác thực dữ liệu giao dịch. |
Genesis Block | Khối khởi nguyên | Khối đầu tiên và là khối gốc trong một chuỗi Blockchain. |
Private Key | Khóa riêng | Một chuỗi ký tự mật mã bí mật, đóng vai trò là mật khẩu truy cập vào Ví điện tử và quyền kiểm soát tài sản. Phải giữ bí mật tuyệt đối. |
Public Key | Khóa công khai | Địa chỉ ví của bạn, có thể chia sẻ công khai để nhận tiền điện tử. |
Seed Phrase | Cụm từ hạt giống (hoặc Cụm từ khôi phục) | Một chuỗi từ (thường là 12 hoặc 24 từ) được tạo ra khi thiết lập ví, dùng để khôi phục quyền truy cập vào ví nếu bạn bị mất thiết bị. Quan trọng hơn Private Key. |